|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20635923, 20635954, 20635985, 21234163 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21234088, 21234095, 21234149, 21234194 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21234118, 21234231
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|