|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A13110006376-7, A14110006473 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B13110002485, B14110002481-2, B14110002485-6, B14110002488 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:D13110006379, D14110002487
|
Tổng số bản: 11
|
Số bản rỗi: 11 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|