|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A14110006444, A14110006446, A14110006448-50, A14110006454 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B14110002424, B14110002426, B14110002433, B14110002435-6, B14110002440, B14110002442-3, B14110002446-7 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:D13110002441, D14110002428, D14110006437, D14110006445
|
Tổng số bản: 20
|
Số bản rỗi: 20 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|