|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 21:A13210002772, A13210002794, A13210002796, A20210005742, A22210006597, A22210006599-600, A22210006633, A22210006639 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21:B18210001683-4, B18210001971
|
Tổng số bản: 12
|
Số bản rỗi: 12 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|