|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A13110005818, A13110005835, A13110005844, A13110005846, A13110005893 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B13110002043-4 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:D13110002045, D13110005815, D13110005845
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|