|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:20643065, 20689872, 21224393, 21241826 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21241475, 21241482, 23242142, 23246980 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21224706, 21241802
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|