|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A13110005807-8, A13110005810, A13110005819, A13110005834, A13110005843 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B13110002036, B13110002039 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:D13110002042, D13110005809
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|