|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A13110005516-7, A13110005858, A13110005861, A13110005867, A13110005869, A13110005877, A13110005886, A13110005889 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B13110002020
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|