|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A13110005433-4, A13110005857, A13110005862, A13110005870, A13110005880, A13110005884-5, A13110005894 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B13110002021, B13110002025
|
Tổng số bản: 11
|
Số bản rỗi: 11 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|