|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A12110004879, A12110004888, A12110004890, A12110004893, A12110004920, A18110012001 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B12110001539, B12110001541, B12110001548, B12110001558
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|