|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A12110004689, A12110004691-2, A12110004694, A12110004696-7, A22110017032-4, A22110017036 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B20110010818, B20110010822-9, B20110010833
|
Tổng số bản: 20
|
Số bản rỗi: 20 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|