|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A10110003209, A10110003214-5, A10110003425, A10110003428-9, A10110003431-2, A10110003435-6, A12110004822, A12110004824, A12110004829 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B10110001082-4, B20110010810-3, B20110010817, B20110010867-8, B20110010872-3, B20110010876-7
|
Tổng số bản: 27
|
Số bản rỗi: 27 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|