|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A10110001477, A10110001515, A10110001526, A10110001529, A10110001532, A10110001542, A10110001547, A10110001555 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B10110000556-7
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|