|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20161842, 20161910, 20161958 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:23097629, 23097667, 23097674, 23097681, 23097711, 23097742, 23097773, 23097834
|
Tổng số bản: 11
|
Số bản rỗi: 11 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|