|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A10110001269, A10110001277, A10110001285, A10110001289, A10110001298, A10110001303, A10110001307, A10110001327 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B09110000441, B09110000444
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|