|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A10110001214-5, A10110001217, A10110001220-1, A10110001225, A10110001233 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B09110000449, B09110000451, B09110000453, B09110000460, B15110004600
|
Tổng số bản: 12
|
Số bản rỗi: 12 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|