Dữ liệu biên mục
Loại tài liệuTư liệu ngôn ngữ (Sách)
Mã ngôn ngữ vie
K583 .L83
Tên tác giả Bogdan, Michael
Tác giả liên quan Ths. Dương Thị Hiền, Ngd, Lê Hồng Hạnh, GS.TS., Người hướng dẫn
Thông tin nhan đề Luật so sánh = Comparative law / Michael Bogdan; Người dịch: Lê Hồng Hạnh, Dương Thị Hiền
Xuẩt bản,phát hành Xuất bản lần thứ nhất. - Swiss : KLuwer Law and Taxation, 1994
Mô tả vật lý 200tr. ; 27cm
Tóm tắt/chú giải Sách gồm 2 phần: Phần I: Phần chung gồm có: Giới thiệu.Những ứng dụng của luật so sánh. Một số vấn đề liên quan đến pháp luật nước ngoài. Giải thích sự tương đồng và khác biệt giữa các hệ thống pháp luật. Đánh giá so sánh các giải pháp so sánh.Các hệ thống pháp luật và việc phân nhóm.Hạt nhân cơ bản chung của hệ thống pháp luật và giả định về sự tương đồng.Phần II: Những hệ thống pháp luật quan trọng nhất gồm có: Pháp luật Anh. Pháp luật Mỹ. Pháp luật Pháp. Pháp luật Đức. Hệ thống pháp luật xã hội chủ nghĩa. Pháp luật Trung quốc. Luật Hồi giáo
Từ khóa 1. Luật so sánh. 2. Pháp luật Anh. 3. Pháp luật Đức. 4. Pháp luật Mỹ. 5. Pháp luật Pháp. 6. Pháp luật Trung Quốc. 7. Pháp luật xã hội chủ nghĩa. 8. Luật Hồi giáo.
Dữ liệu xếp giá      Chi tiết
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ]  Sơ đồ
20175337, 20175351, 20175368, 20175375, 20175382, 20175412, 20175443, 22091116, 22091161, 22091178, 22091260, 22091277, 22091321, 22091345, 22091420, 22091468, 22091475, 22091499, 22091635, 22091659, 22091871, 22091925, 22091932, 22091987, 22092021, 22092076, 22092168, 22092175, 22092212, 22092250, 22092267, 22092342, 22092366, 22092397, 22092427, 22092618, 22092656, 22092762
11:A10110002413
Law_Lib: Kho B [ Rỗi ]  Sơ đồ
21146916, 21146947, 21147012, 22091147, 22091185, 22091192, 22091253, 22091291, 22091352, 22091406, 22091543, 22091550, 22091611, 22091680, 22091741, 22091772, 22091802, 22091864, 22091949, 22092014, 22092083, 22092113, 22092144, 22092182, 22092243, 22092274, 22092281, 22092304, 22092328, 22092335, 22092359, 22092373, 22092380, 22092441, 22092601, 22092717, 22092724, 22094544, 22156037, 22188427
11:21146978, 23089600, 23089631, 23089648, 23089662, 23089693, 23089730, 23089808, 23089815, 23089891
Tổng số bản: 89
Số bản rỗi: 89 (kể cả các bản được giữ chỗ)
Số bản được giữ chỗ: 0
      
 
Số thẻ:     
Mật khẩu:
ĐKCB:
(Chỉ nhập khi muốn yêu cầu một ĐKCB cụ thể)
Hiệu lực tới ngày:  Lịch
 
Mục từ truy cập
  
Bình phẩm, bình luận 
Nguồn trích