Loại tài liệu | Tư liệu ngôn ngữ (Sách) | Mã ngôn ngữ | vie | Phân loại thập phân Dewey | 34.92, | | KPV3295 .P43 | Tên tác giả | Việt nam (CHXHCN). Quốc hội | Thông tin nhan đề | Pháp lệnh giống cây trồng / Việt Nam (CHXHCN). Quốc hội | Xuẩt bản,phát hành | Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004 | Mô tả vật lý | 48tr. ; 19cm
| Tóm tắt/chú giải | Quản lí và bảo tồn nguồn gen cây trồng. Nghiên cứu, chọn tạo, khảo nghiệm, công nhận giống cây trồng mới và bình tuyển, công nhận cây mẹ, cây đầu lòng, vườn giống cây nông nhiệp, rừng giống. bảo hộ giống cây trồng mới. Sản xuất kinh doanh giống cây trồng. Quản lý chất lượng giống cây trồng. Thanh tra và giải quyết tranh chấp. Điều khoản thi hành
| Từ khóa | 1. Gen cây trồng. 2. Giống cây trồng. 3. Vườn giống cây lâm nghiệp. |
|
|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20183615, 20183646 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21150500, 21150517, 21150524, 21150531, 21150548, 21150562 11:23116115, 23116146
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|