Dữ liệu biên mục
Loại tài liệuTư liệu ngôn ngữ (Sách)
Mã ngôn ngữ vie
KPV3790 .G53
Tác giả tập thể Trường Đại học Luật Hà Nội
Thông tin nhan đề Giáo trình luật hình sự Việt Nam- 2001 / Trường Đại học Luật Hà Nội
Xuẩt bản,phát hành Hà Nội : Công an nhân dân, 2001
Mô tả vật lý 739 tr. ; 22cm
Tóm tắt/chú giải Giáo trình luật hình sự Việt Nam- 2001 bao gồm 31 chương. Chương 1: Khái niệm, nhiệm vụ và các nguyên tắc cơ bản của luật hình sự Việt Nam. Chương 2: Khái niệm, cấu tạo và hiệu lực của đạo luật hình sự Việt Nam. Chương 3: Tội phạm. Chương 4: Cấu thành tội phạm. Chương 5: Khách thể của tội phạm. Chương 6: Mặt khách quan của tội phạm. Chương 7: Chủ thể của tôi phạm. Chương 8: Mặt chủ quan của tội phạm. Chương 9 : Các giai đoạn thực hiện tội phạm. Chương 10: Đồng phạm. Chương 11: Những tình tiết loại trừ tính chất nguy hiểm cho xã hội của hành vi. Chương 12: Trách nhiệm hình sự và hình phạm. Chương 13: Hệ thống hình phạt và các biện pháp tư pháp. Chương 14: Quyết định hình phạt. Chương 15: Các chế định liên quan đến chấp hành hình phạt. Chương 16: Trách nhiệm hình sự của người chưa thành niên phạm tội.Chương 17: Các tội xâm phạm an ninh quốc gia. Chương 18: Các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người. Chương 19: Các tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của công dân.Chương 20: Các tội xâm phạm sở hữu. Chương 21: Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình. Chương 22: Các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế. Chương 23: Các tội phạm về môi trường. Chương 24: các tội phạm về ma túy. Chương 25: Các tội phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng. Chương 26: Các tội xâm phạm trật tự quản lý hành chính. Chương 27: Các tội xâm phạm về chức vụ. Chương 28: Các tội xâm phạm hoạt động tư pháp. Chương 29: Các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân. Chương 30: Các tội phá hoại hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh. Chương 31: Một số vấn đề lý luận chung về định tội danh
Từ khóa 1. Luật hình sự Việt Nam.
Dữ liệu xếp giá      Chi tiết
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ]  Sơ đồ
20117740, 20145958, 22077073, 22077547, 22107770, 22188144
Law_Lib: Kho B [ Rỗi ]  Sơ đồ
11:23040267, 23040298, 23040304, 23040342, 23076907, 23076969, 23084971, 23085022, 23085053
Tổng số bản: 15
Số bản rỗi: 15 (kể cả các bản được giữ chỗ)
Số bản được giữ chỗ: 0
      
 
Số thẻ:     
Mật khẩu:
ĐKCB:
(Chỉ nhập khi muốn yêu cầu một ĐKCB cụ thể)
Hiệu lực tới ngày:  Lịch
 
Mục từ truy cập
  
Bình phẩm, bình luận 
Nguồn trích