|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A16110009143-4, A16110009147-8, A16110009151, A16110009184-7, A16110009306 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B16110005923-4, B16110005932-3, B16110005945, B22110014478-80
|
Tổng số bản: 18
|
Số bản rỗi: 18 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|